🌟 길이 열리다

1. 어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.

1. ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 연구진에 의해 암을 치료할 수 있는 길이 열렸다.
    A way to treat cancer has been opened by domestic researchers.
  • 유럽으로 한국 배를 수출할 길이 열렸다.
    A way to export korean ships to europe has opened.


🗣️ 길이 열리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 길이 열리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 길이열리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)